Có 2 kết quả:

良医 liáng yī ㄌㄧㄤˊ ㄧ良醫 liáng yī ㄌㄧㄤˊ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) good doctor
(2) skilled doctor

Từ điển Trung-Anh

(1) good doctor
(2) skilled doctor