Có 2 kết quả:
良医 liáng yī ㄌㄧㄤˊ ㄧ • 良醫 liáng yī ㄌㄧㄤˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good doctor
(2) skilled doctor
(2) skilled doctor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good doctor
(2) skilled doctor
(2) skilled doctor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0